Xem ngày tốt xấu, xem ngày trong tháng 02 năm 2016 dương lịch ngày 07/02/2016 ,(tức ngày 29/12/2015 Ất Mùi ), xem ngày tốt trong tháng 02, xem ngày xây nhà, xem ngày làm nhà, xem ngày xây biệt thự, xem ngày lên nhà mới, xây cổng nhà, xây cổng biệt thự, làm cổng nhà, cổng biệt thự, xem ngày tốt tháng 02, xem ngày tốt năm 2016
CN - Ngày 07 - Tháng 02 - Năm 2016 |
Âm Lịch |
Mồng 29/12 - Ngày : Kỷ Mùi - Tháng: Kỷ Sửu - Năm: Ất Mùi |
Ngày : Hắc đạo [Nguyên Vũ] - Trực : Phá - Lục Diệu : Xích khấu - Tiết khí : Lập xuân |
Can khắc chi xung với ngày (xấu) : Ðinh Sửu - Ất Sửu |
Can khắc chi xung với tháng (xấu) : Ðinh Mùi - Ất Mùi |
Giờ hoàng đạo : Dần (3h - 5h), Mão (5h - 7h), Tỵ (9h - 11h), Thân (15h - 17h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Trực : Phá |
Nên làm (Tốt) | Kiêng kị (Xấu) |
Hốt thuốc , uống thuốc | Lót giường đóng giường , cho vay , động thổ , ban nền đắp nền , vẽ họa chụp ảnh , lên quan nhậm chức , thừ kế chức tước hay sự nghiệp , nhập học , học kỹ nghệ , nạp lễ cầu thân , vào làm hành chánh , nạp đơn dâng sớ , đóng thọ dưỡng sanh |
Sao tốt, xấu theo "Nhị Thập Bát Tú" : Sao Mão |
Nên làm (Tốt) | Kiêng kị (Xấu) | Ngoại lệ (các ngày) |
Xây dựng , tạo tác | Chôn Cất ( ĐẠI KỴ ) , cưới gã , trổ cửa dựng cửa , khai ngòi phóng thủy , khai trương , xuất hành , đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không hay | Tại Mùi mất chí khí. Tại Ất Mẹo và Đinh Mẹo tốt , Ngày Mẹo Đăng Viên cưới gã tốt , nhưng ngày Quý Mẹo tạo tác mất tiền của Hạp với 8 ngày : Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Tân Mẹo , Ất Mùi , Đinh Mùi , Tân Mùi , Ất Hợi , Tân Hợi |
Sao tốt, xấu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" |
Sao tốt | Sao xấu |
Nguyệt Giải - Phổ Hộ - Hoàng Ân | Nguyệt phá - Lục bát thành - Thần cách - Trùng tang[1] - Trùng phục - Huyền vũ |
Xuất Hành |
Hướng Xuất Hành | Hỉ Thần : Đông Bắc - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Chính Đông |
Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh | Ngày Huyền Vũ : Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu không nên đi. |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | Tý (23h-01h) | : Giờ Xích khấu (Xấu) | Sửu (01-03h) | : Giờ Tiểu các (Tốt) | Dần (03h-05h) | : Giờ Tuyết lô (Xấu) | Mão (05h-07h) | : Giờ Đại an (Tốt) | Thìn (07h-09h) | : Giờ Tốc hỷ (Tốt) | Tỵ (09h-11h) | : Giờ Lưu tiên (Xấu) | Ngọ (11h-13h) | : Giờ Xích khấu (Xấu) | Mùi (13h-15h) | : Giờ Tiểu các (Tốt) | Thân (15h-17h) | : Giờ Tuyết lô (Xấu) | Dậu (17h-19h) | : Giờ Đại an (Tốt) | Tuất (19h-21h) | : Giờ Tốc hỷ (Tốt) | Hợi (21h-23h) | : Giờ Lưu tiên (Xấu) | |