Xem ngày tốt xấu, xem ngày trong tháng 02 năm 2016 dương lịch ngày 17/02/2016 ,(tức ngày 10/01/2016 Ất Mùi ), xem ngày tốt trong tháng 02, xem ngày xây nhà, xem ngày làm nhà, xem ngày xây biệt thự, xem ngày lên nhà mới, xây cổng nhà, xây cổng biệt thự, làm cổng nhà, cổng biệt thự, xem ngày tốt tháng 02, xem ngày tốt năm 2016
Thứ 4 - Ngày 17 - Tháng 02 - Năm 2016 |
Âm Lịch |
Mồng 10/1 - Ngày : Kỷ Tỵ - Tháng: Canh Dần - Năm: Bính Thân |
Ngày : Hoàng đạo [Bảo Quang (Kim Đường)] - Trực : Bình - Lục Diệu : Xích khấu - Tiết khí : Lập xuân |
Can khắc chi xung với ngày (xấu) : Tân Hợi - Đinh Hợi |
Can khắc chi xung với tháng (xấu) : Nhâm Thân - Mậu Thân - Giáp Tý - Giáp Ngọ |
Giờ hoàng đạo : Sửu (1h - 3h), Thìn (7h - 9h), Ngọ (11h - 13h), Mùi (13h - 15h), Tuất (19h - 21h), Hợi (21h - 23h) |
Trực : Bình |
Nên làm (Tốt) | Kiêng kị (Xấu) |
Đem ngũ cốc vào kho , đặt táng , gắn cửa , kê gác , gác đòn đông , đặt yên chỗ máy dệt , sửa hay làm thuyền chèo , đẩy thuyền mới xuống nước , các vụ bồi đắp thêm ( như bồi bùn , đắp đất , lót đá , xây bờ kè...) | Lót giường đóng giường , thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp , các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương , móc giếng , xả nước...) |
Sao tốt, xấu theo "Nhị Thập Bát Tú" : Sao Chẩn |
Nên làm (Tốt) | Kiêng kị (Xấu) | Ngoại lệ (các ngày) |
Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành , tốt nhất là xây cất lầu gác , chôn cất , cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng , cất trại , xuất hành , chặt cỏ phá đất. | Đi thuyền | Tại Tỵ Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa , tạo tác thịnh vượng. Tại Tỵ Đăng Viên là ngôi tôn đại , mưu động ắt thành danh |
Sao tốt, xấu theo "Ngọc Hạp Thông Thư" |
Sao tốt | Sao xấu |
Thiên Phúc - Địa Tài - Hoạt Điệu - Kim Đường | Thiên cương - Tiểu hồng xa - Tiểu hao - Nguyệt hỏa - Độc hỏa - Thần cách - Băng tiêu họa hãm - Sát chủ - Nguyệt hình |
Xuất Hành |
Hướng Xuất Hành | Hỉ Thần : Đông Bắc - Tài Thần : Chính Nam - Hạc Thần : Chính Nam |
Ngày Xuất Hành Theo Khổng Minh | Ngày Thuận Dương : Xuất hành tốt, đi về cũng tốt, nhiều thuận lợi. Được người tốt giúp đỡ. Cầu tài như ý muốn. |
Giờ Xuất Hành Theo Lý Thuần Phong | Tý (23h-01h) | : Giờ Xích khấu (Xấu) | Sửu (01-03h) | : Giờ Tiểu các (Tốt) | Dần (03h-05h) | : Giờ Tuyết lô (Xấu) | Mão (05h-07h) | : Giờ Đại an (Tốt) | Thìn (07h-09h) | : Giờ Tốc hỷ (Tốt) | Tỵ (09h-11h) | : Giờ Lưu tiên (Xấu) | Ngọ (11h-13h) | : Giờ Xích khấu (Xấu) | Mùi (13h-15h) | : Giờ Tiểu các (Tốt) | Thân (15h-17h) | : Giờ Tuyết lô (Xấu) | Dậu (17h-19h) | : Giờ Đại an (Tốt) | Tuất (19h-21h) | : Giờ Tốc hỷ (Tốt) | Hợi (21h-23h) | : Giờ Lưu tiên (Xấu) | |